Translation meaning & definition of the word "unbeatable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất khả chiến bại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unbeatable
[Bất khả chiến bại]/ənbitəbəl/
adjective
1. Hard to defeat
- "An unbeatable ball team"
- synonym:
- unbeatable
1. Khó đánh bại
- "Một đội bóng bất bại"
- từ đồng nghĩa:
- vô địch
2. Incapable of being overcome or subdued
- "An invincible army"
- "Her invincible spirit"
- synonym:
- invincible ,
- unbeatable ,
- unvanquishable
2. Không có khả năng vượt qua hoặc khuất phục
- "Một đội quân bất khả chiến bại"
- "Tinh thần bất khả chiến bại của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- bất khả chiến bại ,
- vô địch ,
- không thể chối cãi
Examples of using
Liu Bei and Zhuge Liang are an unbeatable team.
Liu Bei và Zhuge Liang là một đội vô địch.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English