Translation meaning & definition of the word "unbalanced" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không cân bằng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unbalanced
[Không cân bằng]/ənbælənst/
adjective
1. Being or thrown out of equilibrium
- synonym:
- unbalanced ,
- imbalanced
1. Bị hoặc ném ra khỏi trạng thái cân bằng
- từ đồng nghĩa:
- mất cân bằng
2. Affected with madness or insanity
- "A man who had gone mad"
- synonym:
- brainsick ,
- crazy ,
- demented ,
- disturbed ,
- mad ,
- sick ,
- unbalanced ,
- unhinged
2. Bị ảnh hưởng bởi sự điên rồ hoặc điên rồ
- "Một người đàn ông đã phát điên"
- từ đồng nghĩa:
- bộ não ,
- điên ,
- mất trí ,
- băn khoăn ,
- ốm ,
- mất cân bằng ,
- không quan tâm
3. Debits and credits are not equal
- synonym:
- unbalanced
3. Ghi nợ và tín dụng không bằng nhau
- từ đồng nghĩa:
- mất cân bằng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English