Translation meaning & definition of the word "unawares" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "unawares" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unawares
[Không thể thiếu]/ənəwɛrz/
adverb
1. Without forethought or plan
- Inadvertently
- "Came upon the diamond unawares"
- synonym:
- unawares
1. Không suy nghĩ trước hoặc kế hoạch
- Vô tình
- "Đến khi kim cương bất ngờ"
- từ đồng nghĩa:
- không biết
2. Suddenly and unexpectedly
- "Rain caught them unawares"
- "Sorrow comes to all, and to the young it comes with bittered agony because it takes them unawares"- a.lincoln
- synonym:
- unawares
2. Đột nhiên và bất ngờ
- "Mưa bắt chúng bất ngờ"
- "Nỗi buồn đến với tất cả, và với những người trẻ tuổi, nó đi kèm với nỗi đau đớn cay đắng vì điều đó khiến họ bất ngờ" - a.lincoln
- từ đồng nghĩa:
- không biết
3. At a disadvantage
- "I was caught short"
- synonym:
- short ,
- unawares
3. Ở một bất lợi
- "Tôi đã bị bắt ngắn"
- từ đồng nghĩa:
- ngắn ,
- không biết
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English