Translation meaning & definition of the word "unavoidable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể tránh khỏi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unavoidable
[Không thể tránh khỏi]/ənəvɔɪdəbəl/
adjective
1. Impossible to avoid or evade:"inescapable conclusion"
- "An ineluctable destiny"
- "An unavoidable accident"
- synonym:
- ineluctable ,
- inescapable ,
- unavoidable
1. Không thể tránh hoặc trốn tránh: "kết luận không thể chối cãi"
- "Một số phận không thể chối cãi"
- "Một tai nạn không thể tránh khỏi"
- từ đồng nghĩa:
- không thể bỏ qua ,
- không thể thiếu ,
- không thể tránh khỏi
Examples of using
The decision was unavoidable.
Quyết định là không thể tránh khỏi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English