Translation meaning & definition of the word "unattractive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không hấp dẫn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unattractive
[Không hấp dẫn]/ənətræktɪv/
adjective
1. Lacking beauty or charm
- "As unattractive as most mining regions"
- synonym:
- unattractive
1. Thiếu vẻ đẹp hay sự quyến rũ
- "Không hấp dẫn như hầu hết các khu vực khai thác"
- từ đồng nghĩa:
- không hấp dẫn
2. Lacking power to arouse interest
- "Being unemployed is a most unattractive prospect"
- synonym:
- unattractive
2. Thiếu sức mạnh để khơi dậy sự quan tâm
- "Thất nghiệp là một triển vọng không hấp dẫn nhất"
- từ đồng nghĩa:
- không hấp dẫn
3. Not appealing to the senses
- "Untempting food"
- synonym:
- unattractive ,
- untempting
3. Không hấp dẫn các giác quan
- "Thức ăn không tì vết"
- từ đồng nghĩa:
- không hấp dẫn ,
- không được đánh giá cao
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English