Translation meaning & definition of the word "unattached" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không bị ràng buộc" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unattached
[Không bị ràng buộc]/ənətæʧt/
adjective
1. Not fastened together
- synonym:
- unattached
1. Không gắn chặt với nhau
- từ đồng nghĩa:
- không bị ràng buộc
2. Not associated in an exclusive sexual relationship
- synonym:
- unattached ,
- uncommitted
2. Không liên quan đến một mối quan hệ tình dục độc quyền
- từ đồng nghĩa:
- không bị ràng buộc ,
- không cam kết
3. (of animals) able to swim about
- Not attached
- synonym:
- free-swimming ,
- unattached
3. (của động vật) có thể bơi về
- Không đính kèm
- từ đồng nghĩa:
- bơi tự do ,
- không bị ràng buộc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English