Translation meaning & definition of the word "unappreciated" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không được đánh giá cao" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unappreciated
[Không được đánh giá cao]/ənəpriʃietɪd/
adjective
1. Not likely to be rewarded
- "Grading papers is a thankless task"
- synonym:
- thankless ,
- unappreciated ,
- ungratifying
1. Không có khả năng được khen thưởng
- "Xếp loại giấy tờ là một nhiệm vụ vô ơn"
- từ đồng nghĩa:
- vô ơn ,
- không được đánh giá cao ,
- không hài lòng
2. Having value that is not acknowledged
- synonym:
- unappreciated ,
- unsung ,
- unvalued
2. Có giá trị không được thừa nhận
- từ đồng nghĩa:
- không được đánh giá cao ,
- không được ,
- không có giá trị
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English