Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "unanimous" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhất trí" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Unanimous

[Nhất trí]
/junænəməs/

adjective

1. In complete agreement

  • "A unanimous decision"
    synonym:
  • consentaneous
  • ,
  • consentient
  • ,
  • unanimous

1. Hoàn thành thỏa thuận

  • "Một quyết định nhất trí"
    từ đồng nghĩa:
  • đồng ý
  • ,
  • nhất trí

2. Acting together as a single undiversified whole

  • "A solid voting bloc"
    synonym:
  • solid
  • ,
  • unanimous
  • ,
  • whole

2. Hành động cùng nhau như một tổng thể chưa được phân chia

  • "Một khối bỏ phiếu vững chắc"
    từ đồng nghĩa:
  • rắn
  • ,
  • nhất trí
  • ,
  • toàn bộ