Translation meaning & definition of the word "unafraid" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không sợ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unafraid
[Không sợ]/ənəfred/
adjective
1. Oblivious of dangers or perils or calmly resolute in facing them
- synonym:
- unafraid(p) ,
- fearless
1. Không biết gì về những nguy hiểm hoặc hiểm họa hoặc bình tĩnh kiên quyết đối mặt với chúng
- từ đồng nghĩa:
- không sợ (p) ,
- không sợ hãi
2. Free from fear or doubt
- Easy in mind
- "He was secure that nothing will be held against him"
- synonym:
- secure ,
- unafraid ,
- untroubled
2. Không sợ hãi hay nghi ngờ
- Dễ dàng trong tâm trí
- "Anh ấy đã an tâm rằng sẽ không có gì được tổ chức chống lại anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- an toàn ,
- không sợ ,
- không bị rối
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English