Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "unable" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Unable

[Không thể]
/ənebəl/

adjective

1. (usually followed by `to') not having the necessary means or skill or know-how

  • "Unable to get to town without a car"
  • "Unable to obtain funds"
    synonym:
  • unable

1. (thường được theo sau bởi 'to') không có phương tiện hoặc kỹ năng hoặc bí quyết cần thiết

  • "Không thể đến thị trấn mà không có xe hơi"
  • "Không thể có được tiền"
    từ đồng nghĩa:
  • không thể

2. (usually followed by `to') lacking necessary physical or mental ability

  • "Dyslexics are unable to learn to read adequately"
  • "The sun was unable to melt enough snow"
    synonym:
  • unable(p)

2. (thường được theo sau bởi 'to') thiếu khả năng thể chất hoặc tinh thần cần thiết

  • "Chứng khó đọc không thể học cách đọc đầy đủ"
  • "Mặt trời không thể làm tan đủ tuyết"
    từ đồng nghĩa:
  • không thể (p)

3. Lacking in power or forcefulness

  • "An ineffectual ruler"
  • "Like an unable phoenix in hot ashes"
    synonym:
  • ineffective
  • ,
  • ineffectual
  • ,
  • unable

3. Thiếu sức mạnh hay sức mạnh

  • "Một người cai trị không hiệu quả"
  • "Giống như một con phượng hoàng không thể trong tro nóng"
    từ đồng nghĩa:
  • không hiệu quả
  • ,
  • không thể

Examples of using

Tom tossed and turned in bed, unable to sleep.
Tom quăng và nằm trên giường, không thể ngủ được.
Having considered your proposal, we have decided that we are unable to lower the price.
Sau khi xem xét đề xuất của bạn, chúng tôi đã quyết định rằng chúng tôi không thể hạ giá.
We tried store after store, but were unable to find what we wanted.
Chúng tôi đã thử lưu trữ sau cửa hàng, nhưng không thể tìm thấy những gì chúng tôi muốn.