Translation meaning & definition of the word "umpire" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trọng tài" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Umpire
[Umpire]/əmpaɪər/
noun
1. An official at a baseball game
- synonym:
- umpire ,
- ump
1. Một quan chức tại một trận bóng chày
- từ đồng nghĩa:
- trọng tài ,
- ump
2. Someone chosen to judge and decide a disputed issue
- "The critic was considered to be an arbiter of modern literature"
- "The arbitrator's authority derived from the consent of the disputants"
- "An umpire was appointed to settle the tax case"
- synonym:
- arbiter ,
- arbitrator ,
- umpire
2. Ai đó đã chọn để phán xét và quyết định một vấn đề tranh chấp
- "Nhà phê bình được coi là một trọng tài của văn học hiện đại"
- "Thẩm quyền của trọng tài có được từ sự đồng ý của các bên tranh chấp"
- "Một trọng tài được chỉ định để giải quyết vụ án thuế"
- từ đồng nghĩa:
- trọng tài
verb
1. Be a referee or umpire in a sports competition
- synonym:
- referee ,
- umpire
1. Là trọng tài hoặc trọng tài trong một cuộc thi thể thao
- từ đồng nghĩa:
- trọng tài
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English