Translation meaning & definition of the word "ultraviolet" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tia cực tím" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ultraviolet
[Tia cực tím]/əltrəvaɪəlɪt/
noun
1. Radiation lying in the ultraviolet range
- Wave lengths shorter than light but longer than x rays
- synonym:
- ultraviolet ,
- ultraviolet radiation ,
- ultraviolet light ,
- ultraviolet illumination ,
- UV
1. Bức xạ nằm trong phạm vi cực tím
- Độ dài sóng ngắn hơn ánh sáng nhưng dài hơn tia x
- từ đồng nghĩa:
- cực tím ,
- bức xạ cực tím ,
- tia cực tím ,
- chiếu sáng cực tím ,
- UV
adjective
1. Having or employing wavelengths shorter than light but longer than x-rays
- Lying outside the visible spectrum at its violet end
- "Ultraviolet radiation"
- "An ultraviolet lamp"
- synonym:
- ultraviolet
1. Có hoặc sử dụng các bước sóng ngắn hơn ánh sáng nhưng dài hơn tia x
- Nằm ngoài quang phổ nhìn thấy ở đầu màu tím của nó
- "Bức xạ cực tím"
- "Một đèn cực tím"
- từ đồng nghĩa:
- cực tím
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English