Translation meaning & definition of the word "ultra" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cực" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ultra
[Siêu]/əltrə/
adjective
1. (used of opinions and actions) far beyond the norm
- "Extremist political views"
- "Radical opinions on education"
- "An ultra conservative"
- synonym:
- extremist ,
- radical ,
- ultra
1. (sử dụng ý kiến và hành động) vượt xa định mức
- "Quan điểm chính trị cực đoan"
- "Ý kiến cấp tiến về giáo dục"
- "Một người cực kỳ bảo thủ"
- từ đồng nghĩa:
- cực đoan ,
- triệt để ,
- siêu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English