Translation meaning & definition of the word "tyrant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đẳng cấp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tyrant
[Bạo chúa]/taɪrənt/
noun
1. A cruel and oppressive dictator
- synonym:
- tyrant ,
- autocrat ,
- despot
1. Một nhà độc tài độc ác và áp bức
- từ đồng nghĩa:
- bạo chúa ,
- chuyên quyền ,
- chuyên gia
2. In ancient greece, a ruler who had seized power without legal right to it
- synonym:
- tyrant
2. Ở hy lạp cổ đại, một người cai trị đã nắm quyền lực mà không có quyền hợp pháp đối với nó
- từ đồng nghĩa:
- bạo chúa
3. Any person who exercises power in a cruel way
- "His father was a tyrant"
- synonym:
- tyrant
3. Bất cứ ai thực thi quyền lực một cách tàn nhẫn
- "Cha anh là một bạo chúa"
- từ đồng nghĩa:
- bạo chúa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English