Translation meaning & definition of the word "typify" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đánh máy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Typify
[Đánh máy]/tɪpəfaɪ/
verb
1. Embody the essential characteristics of or be a typical example of
- "The fugue typifies bach's style of composition"
- synonym:
- typify ,
- epitomize ,
- epitomise
1. Thể hiện các đặc điểm thiết yếu của hoặc là một ví dụ điển hình của
- "Fugue tiêu biểu cho phong cách sáng tác của bach"
- từ đồng nghĩa:
- tiêu biểu ,
- hoành tráng ,
- văn bia
2. Express indirectly by an image, form, or model
- Be a symbol
- "What does the statue of liberty symbolize?"
- synonym:
- typify ,
- symbolize ,
- symbolise ,
- stand for ,
- represent
2. Thể hiện gián tiếp bằng hình ảnh, hình thức hoặc mô hình
- Là một biểu tượng
- "Tượng tự do tượng trưng cho cái gì?"
- từ đồng nghĩa:
- tiêu biểu ,
- tượng trưng ,
- đứng cho ,
- đại diện
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English