Translation meaning & definition of the word "tycoon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tycoon" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tycoon
[Tycoon]/taɪkun/
noun
1. A very wealthy or powerful businessman
- "An oil baron"
- synonym:
- baron ,
- big businessman ,
- business leader ,
- king ,
- magnate ,
- mogul ,
- power ,
- top executive ,
- tycoon
1. Một doanh nhân rất giàu có hoặc quyền lực
- "Một nam tước dầu"
- từ đồng nghĩa:
- nam tước ,
- doanh nhân lớn ,
- lãnh đạo doanh nghiệp ,
- vua ,
- ông trùm ,
- sức mạnh ,
- điều hành hàng đầu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English