Translation meaning & definition of the word "twitch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "twitch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Twitch
[Co giật]/twɪʧ/
noun
1. A sudden muscle spasm
- Especially one caused by a nervous condition
- synonym:
- twitch ,
- twitching ,
- vellication
1. Co thắt cơ đột ngột
- Đặc biệt là một nguyên nhân gây ra bởi một tình trạng thần kinh
- từ đồng nghĩa:
- co giật ,
- thuốc giảm đau
verb
1. Make an uncontrolled, short, jerky motion
- "His face is twitching"
- synonym:
- twitch ,
- jerk
1. Tạo ra một chuyển động không kiểm soát, ngắn, giật
- "Khuôn mặt anh co giật"
- từ đồng nghĩa:
- co giật ,
- giật
2. Move with abrupt, seemingly uncontrolled motions
- "The patient's legs were jerkings"
- synonym:
- jerk ,
- twitch
2. Di chuyển với các chuyển động đột ngột, dường như không kiểm soát
- "Chân của bệnh nhân bị giật"
- từ đồng nghĩa:
- giật ,
- co giật
3. Toss with a sharp movement so as to cause to turn over in the air
- synonym:
- flip ,
- twitch
3. Quăng với một chuyển động sắc nét để gây ra lật trong không khí
- từ đồng nghĩa:
- lật ,
- co giật
4. Squeeze tightly between the fingers
- "He pinched her behind"
- "She squeezed the bottle"
- synonym:
- pinch ,
- squeeze ,
- twinge ,
- tweet ,
- nip ,
- twitch
4. Siết chặt giữa các ngón tay
- "Anh véo cô lại phía sau"
- "Cô bóp chai"
- từ đồng nghĩa:
- nhúm ,
- bóp ,
- xoắn ,
- tweet ,
- nip ,
- co giật
5. Move or pull with a sudden motion
- synonym:
- twitch
5. Di chuyển hoặc kéo với một chuyển động đột ngột
- từ đồng nghĩa:
- co giật
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English