Translation meaning & definition of the word "twisting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vặn vẹo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Twisting
[Xoắn]/twɪstɪŋ/
noun
1. The act of distorting something so it seems to mean something it was not intended to mean
- synonym:
- distortion ,
- overrefinement ,
- straining ,
- torture ,
- twisting
1. Hành động bóp méo một cái gì đó để nó có nghĩa là một cái gì đó nó không có ý nghĩa
- từ đồng nghĩa:
- méo mó ,
- quá mức ,
- căng thẳng ,
- tra tấn ,
- xoắn
2. The act of rotating rapidly
- "He gave the crank a spin"
- "It broke off after much twisting"
- synonym:
- spin ,
- twirl ,
- twist ,
- twisting ,
- whirl
2. Hành động quay nhanh
- "Anh ấy đã quay một vòng quay"
- "Nó đã vỡ ra sau nhiều xoắn"
- từ đồng nghĩa:
- quay ,
- xoay tròn ,
- xoắn ,
- xoáy
adjective
1. Marked by repeated turns and bends
- "A tortuous road up the mountain"
- "Winding roads are full of surprises"
- "Had to steer the car down a twisty track"
- synonym:
- tortuous ,
- twisting ,
- twisty ,
- winding ,
- voluminous
1. Được đánh dấu bằng các vòng quay và uốn cong lặp đi lặp lại
- "Một con đường quanh co lên núi"
- "Những con đường quanh co đầy bất ngờ"
- "Phải lái chiếc xe xuống một đường đua xoắn"
- từ đồng nghĩa:
- quanh co ,
- xoắn ,
- đồ sộ
Examples of using
He fell, twisting his ankle.
Anh ngã, vặn cổ chân.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English