Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "twinkling" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "twinkling" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Twinkling

[Nháy mắt]
/twɪŋkəlɪŋ/

noun

1. A very short time (as the time it takes the eye to blink or the heart to beat)

  • "If i had the chance i'd do it in a flash"
    synonym:
  • blink of an eye
  • ,
  • flash
  • ,
  • heartbeat
  • ,
  • instant
  • ,
  • jiffy
  • ,
  • split second
  • ,
  • trice
  • ,
  • twinkling
  • ,
  • wink
  • ,
  • New York minute

1. Một thời gian rất ngắn (như thời gian cần mắt để chớp mắt hoặc tim đập)

  • "Nếu tôi có cơ hội tôi sẽ làm điều đó trong nháy mắt"
    từ đồng nghĩa:
  • chớp mắt
  • ,
  • đèn flash
  • ,
  • nhịp tim
  • ,
  • tức thì
  • ,
  • jiffy
  • ,
  • chia đôi
  • ,
  • trice
  • ,
  • lấp lánh
  • ,
  • nháy mắt
  • ,
  • Phút New York

adjective

1. Shining intermittently with a sparkling light

  • "Twinkling stars"
    synonym:
  • twinkling(a)

1. Tỏa sáng không liên tục với ánh sáng lấp lánh

  • "Ngôi sao lấp lánh"
    từ đồng nghĩa:
  • lấp lánh (a)

Examples of using

The stars twinkling in the night sky looked like jewels.
Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đêm trông giống như đồ trang sức.
Many stars are twinkling in the sky.
Nhiều ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời.
Countless stars were twinkling in the sky.
Vô số ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời.