Translation meaning & definition of the word "twinkle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kéo léo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Twinkle
[Nháy mắt]/twɪŋkəl/
noun
1. A rapid change in brightness
- A brief spark or flash
- synonym:
- twinkle ,
- scintillation ,
- sparkling
1. Sự thay đổi nhanh chóng về độ sáng
- Một tia lửa ngắn hoặc đèn flash
- từ đồng nghĩa:
- lấp lánh ,
- scintillation
2. Merriment expressed by a brightness or gleam or animation of countenance
- "He had a sparkle in his eye"
- "There's a perpetual twinkle in his eyes"
- synonym:
- sparkle ,
- twinkle ,
- spark ,
- light
2. Merriment được thể hiện bằng độ sáng hoặc tia sáng hoặc hình ảnh động của diện mạo
- "Anh ấy có một tia sáng trong mắt"
- "Có một sự lấp lánh vĩnh viễn trong mắt anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- lấp lánh ,
- tia lửa ,
- ánh sáng
verb
1. Gleam or glow intermittently
- "The lights were flashing"
- synonym:
- flash ,
- blink ,
- wink ,
- twinkle ,
- winkle
1. Lấp lánh hoặc phát sáng không liên tục
- "Đèn đã nhấp nháy"
- từ đồng nghĩa:
- đèn flash ,
- chớp mắt ,
- nháy mắt ,
- lấp lánh
2. Emit or reflect light in a flickering manner
- "Does a constellation twinkle more brightly than a single star?"
- synonym:
- twinkle ,
- winkle ,
- scintillate
2. Phát ra hoặc phản xạ ánh sáng theo cách nhấp nháy
- "Có một chòm sao lấp lánh rực rỡ hơn một ngôi sao không?"
- từ đồng nghĩa:
- lấp lánh ,
- nháy mắt ,
- scintillate
Examples of using
The plane disappeared in the twinkle of an eye.
Chiếc máy bay biến mất trong nháy mắt.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English