Translation meaning & definition of the word "twig" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "twig" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Twig
[Twig]/twɪg/
noun
1. A small branch or division of a branch (especially a terminal division)
- Usually applied to branches of the current or preceding year
- synonym:
- branchlet ,
- twig ,
- sprig
1. Một nhánh nhỏ hoặc bộ phận của một chi nhánh (đặc biệt là bộ phận thiết bị đầu cuối)
- Thường áp dụng cho các chi nhánh của năm hiện tại hoặc trước đó
- từ đồng nghĩa:
- phân nhánh ,
- cành cây ,
- nhánh
verb
1. Branch out in a twiglike manner
- "The lightning bolt twigged in several directions"
- synonym:
- twig
1. Phân nhánh theo cách thức giống như cành cây
- "Tia sét xoắn theo nhiều hướng"
- từ đồng nghĩa:
- cành cây
2. Understand, usually after some initial difficulty
- "She didn't know what her classmates were plotting but finally caught on"
- synonym:
- catch on ,
- get wise ,
- get onto ,
- tumble ,
- latch on ,
- cotton on ,
- twig ,
- get it
2. Hiểu, thường sau một số khó khăn ban đầu
- "Cô ấy không biết những gì bạn cùng lớp của cô ấy đã âm mưu nhưng cuối cùng đã bắt kịp"
- từ đồng nghĩa:
- bắt kịp ,
- khôn ngoan ,
- lên ,
- sụt giảm ,
- chốt trên ,
- bông trên ,
- cành cây ,
- hiểu rồi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English