Translation meaning & definition of the word "twenty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hai mươi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Twenty
[Hai mươi]/twɛnti/
noun
1. The cardinal number that is the sum of nineteen and one
- synonym:
- twenty ,
- 20 ,
- XX
1. Số hồng y là tổng của mười chín và một
- từ đồng nghĩa:
- hai mươi ,
- 20 ,
- XX
2. A united states bill worth 20 dollars
- synonym:
- twenty dollar bill ,
- twenty
2. Một hóa đơn trị giá 20 đô la mỹ
- từ đồng nghĩa:
- hóa đơn hai mươi đô la ,
- hai mươi
adjective
1. Denoting a quantity consisting of 20 items or units
- synonym:
- twenty ,
- 20 ,
- xx
1. Biểu thị số lượng bao gồm 20 mặt hàng hoặc đơn vị
- từ đồng nghĩa:
- hai mươi ,
- 20 ,
- xx
Examples of using
I need about twenty minutes to organize my morning.
Tôi cần khoảng hai mươi phút để tổ chức buổi sáng của tôi.
I see that your manners haven't exactly improved in the last twenty years.
Tôi thấy rằng cách cư xử của bạn đã không được cải thiện chính xác trong hai mươi năm qua.
Those countries have maintained peace for twenty years.
Những quốc gia đó đã duy trì hòa bình trong hai mươi năm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English