Translation meaning & definition of the word "twain" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "twain" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Twain
[Twain]/twen/
noun
1. Two items of the same kind
- synonym:
- couple ,
- pair ,
- twosome ,
- twain ,
- brace ,
- span ,
- yoke ,
- couplet ,
- distich ,
- duo ,
- duet ,
- dyad ,
- duad
1. Hai mặt hàng cùng loại
- từ đồng nghĩa:
- cặp vợ chồng ,
- cặp ,
- twosome ,
- twain ,
- niềng răng ,
- nhịp ,
- ách ,
- khớp nối ,
- distich ,
- bộ đôi ,
- song ca ,
- đê ,
- duad
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English