Translation meaning & definition of the word "tutor" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "gia sư" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tutor
[Gia sư]/tutər/
noun
1. A person who gives private instruction (as in singing, acting, etc.)
- synonym:
- coach ,
- private instructor ,
- tutor
1. Một người hướng dẫn riêng (như trong ca hát, diễn xuất, v.v.)
- từ đồng nghĩa:
- huấn luyện viên ,
- người hướng dẫn riêng ,
- gia sư
verb
1. Be a tutor to someone
- Give individual instruction
- "She tutored me in spanish"
- synonym:
- tutor
1. Làm gia sư cho ai đó
- Hướng dẫn cá nhân
- "Cô ấy dạy kèm tôi bằng tiếng tây ban nha"
- từ đồng nghĩa:
- gia sư
2. Act as a guardian to someone
- synonym:
- tutor
2. Hành động như một người bảo vệ cho một ai đó
- từ đồng nghĩa:
- gia sư
Examples of using
My tutor scolded me for my stupid behavior.
Gia sư của tôi mắng tôi vì hành vi ngu ngốc của tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English