Translation meaning & definition of the word "tut" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tut" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tut
[Tut]/tət/
verb
1. Utter `tsk,' `tut,' or `tut-tut,' as in disapproval
- synonym:
- tsk ,
- tut ,
- tut-tut
1. Thốt lên `tsk, '`tut,' hoặc 'tut-tut', như không tán thành
- từ đồng nghĩa:
- tsk ,
- tut ,
- tut-tut
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English