Translation meaning & definition of the word "turnaround" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quay vòng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Turnaround
[Quay vòng]/tərnəraʊnd/
noun
1. Time need to prepare a vessel or ship for a return trip
- synonym:
- turnaround ,
- turnaround time
1. Thời gian cần thiết để chuẩn bị một tàu hoặc tàu cho chuyến trở về
- từ đồng nghĩa:
- quay vòng ,
- thời gian quay vòng
2. A decision to reverse an earlier decision
- synonym:
- reversal ,
- change of mind ,
- flip-flop ,
- turnabout ,
- turnaround
2. Quyết định đảo ngược quyết định trước đó
- từ đồng nghĩa:
- đảo ngược ,
- thay đổi tâm trí ,
- lật ,
- quay vòng
3. An area sufficiently large for a vehicle to turn around
- synonym:
- turnaround
3. Một diện tích đủ lớn để một chiếc xe quay vòng
- từ đồng nghĩa:
- quay vòng
4. Act or process of unloading and loading and servicing a vessel or aircraft for a return trip
- synonym:
- turnaround ,
- turnround
4. Hành động hoặc quá trình dỡ hàng và tải và phục vụ tàu hoặc máy bay cho chuyến trở về
- từ đồng nghĩa:
- quay vòng ,
- vòng quay
5. Turning in the opposite direction
- synonym:
- reversion ,
- reverse ,
- reversal ,
- turnabout ,
- turnaround
5. Rẽ theo hướng ngược lại
- từ đồng nghĩa:
- đảo ngược ,
- quay vòng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English