Translation meaning & definition of the word "turmoil" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "turmoil" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Turmoil
[Khủng hoảng]/tərmɔɪl/
noun
1. A violent disturbance
- "The convulsions of the stock market"
- synonym:
- convulsion ,
- turmoil ,
- upheaval
1. Một sự xáo trộn bạo lực
- "Sự co giật của thị trường chứng khoán"
- từ đồng nghĩa:
- co giật ,
- hỗn loạn ,
- biến động
2. Violent agitation
- synonym:
- tumult ,
- turmoil
2. Kích động bạo lực
- từ đồng nghĩa:
- hỗn loạn
3. Disturbance usually in protest
- synonym:
- agitation ,
- excitement ,
- turmoil ,
- upheaval ,
- hullabaloo
3. Xáo trộn thường trong cuộc biểu tình
- từ đồng nghĩa:
- kích động ,
- sự phấn khích ,
- hỗn loạn ,
- biến động ,
- hullabaloo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English