Translation meaning & definition of the word "turbulent" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hỗn loạn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Turbulent
[Biến thái]/tərbjələnt/
adjective
1. Characterized by unrest or disorder or insubordination
- "Effects of the struggle will be violent and disruptive"
- "Riotous times"
- "These troubled areas"
- "The tumultuous years of his administration"
- "A turbulent and unruly childhood"
- synonym:
- disruptive ,
- riotous ,
- troubled ,
- tumultuous ,
- turbulent
1. Đặc trưng bởi sự bất ổn hoặc rối loạn hoặc không vâng lời
- "Tác động của cuộc đấu tranh sẽ là bạo lực và gây rối"
- "Thời gian bạo loạn"
- "Những khu vực gặp khó khăn"
- "Những năm đầy biến động của chính quyền của ông"
- "Một tuổi thơ hỗn loạn và ngang bướng"
- từ đồng nghĩa:
- gây rối ,
- bạo loạn ,
- gặp rắc rối ,
- hỗn loạn
2. (of a liquid) agitated vigorously
- In a state of turbulence
- "The river's roiling current"
- "Turbulent rapids"
- synonym:
- churning ,
- roiling ,
- roiled ,
- roily ,
- turbulent
2. (của một chất lỏng) khuấy trộn mạnh mẽ
- Trong tình trạng hỗn loạn
- "Dòng chảy của dòng sông"
- "Xạ thủ ghềnh"
- từ đồng nghĩa:
- khuấy động ,
- roiling ,
- rang ,
- hoa hồng ,
- hỗn loạn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English