Translation meaning & definition of the word "turban" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "turban" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Turban
[Turban]/tərbən/
noun
1. A traditional muslim headdress consisting of a long scarf wrapped around the head
- synonym:
- turban
1. Một cái mũ truyền thống của người hồi giáo bao gồm một chiếc khăn dài quấn quanh đầu
- từ đồng nghĩa:
- khăn xếp
2. A small round woman's hat
- synonym:
- pillbox ,
- toque ,
- turban
2. Mũ phụ nữ tròn nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- hộp đựng thuốc ,
- toque ,
- khăn xếp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English