Translation meaning & definition of the word "tunic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "áo dài" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tunic
[Áo dài]/tunɪk/
noun
1. An enveloping or covering membrane or layer of body tissue
- synonym:
- tunic ,
- tunica ,
- adventitia
1. Một màng bao bọc hoặc bao phủ hoặc lớp mô cơ thể
- từ đồng nghĩa:
- áo dài ,
- tunica ,
- phiêu lưu
2. Any of a variety of loose fitting cloaks extending to the hips or knees
- synonym:
- tunic
2. Bất kỳ loại áo choàng phù hợp lỏng lẻo kéo dài đến hông hoặc đầu gối
- từ đồng nghĩa:
- áo dài
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English