Translation meaning & definition of the word "tuna" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "cá ngừ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tuna
[Cá ngừ]/tunə/
noun
1. Tropical american prickly pear of jamaica
- synonym:
- tuna ,
- Opuntia tuna
1. Lê nhiệt đới mỹ của jamaica
- từ đồng nghĩa:
- cá ngừ ,
- Cá ngừ Opuntia
2. Important warm-water fatty fish of the genus thunnus of the family scombridae
- Usually served as steaks
- synonym:
- tuna ,
- tuna fish ,
- tunny
2. Cá béo nước ấm quan trọng thuộc chi thunnus thuộc họ scombridae
- Thường được phục vụ như bít tết
- từ đồng nghĩa:
- cá ngừ ,
- tunny
3. Any very large marine food and game fish of the genus thunnus
- Related to mackerel
- Chiefly of warm waters
- synonym:
- tuna ,
- tunny
3. Bất kỳ thực phẩm biển và cá trò chơi rất lớn của chi thunnus
- Liên quan đến cá thu
- Chủ yếu là nước ấm
- từ đồng nghĩa:
- cá ngừ ,
- tunny
4. New zealand eel
- synonym:
- tuna ,
- Anguilla sucklandii
4. Lươn new zealand
- từ đồng nghĩa:
- cá ngừ ,
- Anguilla mút
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English