Translation meaning & definition of the word "tumble" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tumble" sang tiếng Việt
Tumble
[Tumble]noun
1. An acrobatic feat of rolling or turning end over end
- synonym:
- tumble
1. Một chiến công nhào lộn của lăn hoặc kết thúc kết thúc
- từ đồng nghĩa:
- sụt giảm
2. A sudden drop from an upright position
- "He had a nasty spill on the ice"
- synonym:
- spill ,
- tumble ,
- fall
2. Một sự sụt giảm đột ngột từ một vị trí thẳng đứng
- "Anh ấy đã có một sự cố tràn khó chịu trên băng"
- từ đồng nghĩa:
- tràn ,
- sụt giảm ,
- ngã
verb
1. Fall down, as if collapsing
- "The tower of the world trade center tumbled after the plane hit it"
- synonym:
- tumble ,
- topple
1. Ngã xuống, như thể sụp đổ
- "Tòa tháp của trung tâm thương mại thế giới sụp đổ sau khi máy bay đâm vào nó"
- từ đồng nghĩa:
- sụt giảm ,
- lật đổ
2. Cause to topple or tumble by pushing
- synonym:
- topple ,
- tumble ,
- tip
2. Gây ra lật đổ hoặc sụt giảm bằng cách đẩy
- từ đồng nghĩa:
- lật đổ ,
- sụt giảm ,
- mẹo
3. Roll over and over, back and forth
- synonym:
- tumble
3. Lăn qua lăn lại, qua lại
- từ đồng nghĩa:
- sụt giảm
4. Fly around
- "The clothes tumbled in the dryer"
- "Rising smoke whirled in the air"
- synonym:
- whirl ,
- tumble ,
- whirl around
4. Bay xung quanh
- "Quần áo rơi trong máy sấy"
- "Khói bay lên trong không trung"
- từ đồng nghĩa:
- xoáy ,
- sụt giảm ,
- xoay quanh
5. Fall apart
- "The building crumbled after the explosion"
- "Negotiations broke down"
- synonym:
- crumble ,
- crumple ,
- tumble ,
- break down ,
- collapse
5. Sụp đổ
- "Tòa nhà sụp đổ sau vụ nổ"
- "Các cuộc đàm phán đã bị phá vỡ"
- từ đồng nghĩa:
- vỡ vụn ,
- nhàu nát ,
- sụt giảm ,
- phá vỡ ,
- sụp đổ
6. Throw together in a confused mass
- "They tumbled the teams with no apparent pattern"
- synonym:
- tumble
6. Ném vào nhau trong một khối bối rối
- "Họ đã hạ gục các đội không có mô hình rõ ràng"
- từ đồng nghĩa:
- sụt giảm
7. Understand, usually after some initial difficulty
- "She didn't know what her classmates were plotting but finally caught on"
- synonym:
- catch on ,
- get wise ,
- get onto ,
- tumble ,
- latch on ,
- cotton on ,
- twig ,
- get it
7. Hiểu, thường sau một số khó khăn ban đầu
- "Cô ấy không biết những gì bạn cùng lớp của cô ấy đã âm mưu nhưng cuối cùng đã bắt kịp"
- từ đồng nghĩa:
- bắt kịp ,
- khôn ngoan ,
- lên ,
- sụt giảm ,
- chốt trên ,
- bông trên ,
- cành cây ,
- hiểu rồi
8. Fall suddenly and sharply
- "Prices tumbled after the devaluation of the currency"
- synonym:
- tumble
8. Giảm đột ngột và mạnh
- "Giá giảm sau khi mất giá tiền tệ"
- từ đồng nghĩa:
- sụt giảm
9. Put clothes in a tumbling barrel, where they are whirled about in hot air, usually with the purpose of drying
- "Wash in warm water and tumble dry"
- synonym:
- tumble
9. Đặt quần áo vào một cái thùng lộn xộn, nơi chúng được quay cuồng trong không khí nóng, thường là với mục đích sấy khô
- "Rửa trong nước ấm và sấy khô"
- từ đồng nghĩa:
- sụt giảm
10. Suffer a sudden downfall, overthrow, or defeat
- synonym:
- tumble
10. Chịu sự sụp đổ bất ngờ, lật đổ hoặc thất bại
- từ đồng nghĩa:
- sụt giảm
11. Do gymnastics, roll and turn skillfully
- synonym:
- tumble
11. Tập thể dục, lăn và xoay khéo léo
- từ đồng nghĩa:
- sụt giảm