Translation meaning & definition of the word "tugboat" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tàu kéo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tugboat
[Tàu kéo]/təgboʊt/
noun
1. A powerful small boat designed to pull or push larger ships
- synonym:
- tugboat ,
- tug ,
- towboat ,
- tower
1. Một chiếc thuyền nhỏ mạnh mẽ được thiết kế để kéo hoặc đẩy những con tàu lớn hơn
- từ đồng nghĩa:
- tàu kéo ,
- kéo ,
- thuyền kéo ,
- tháp
Examples of using
That sounds like our tugboat horn.
Nghe có vẻ như sừng tàu kéo của chúng tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English