Translation meaning & definition of the word "tug" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "kéo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tug
[Kéo]/təg/
noun
1. A sudden abrupt pull
- synonym:
- tug ,
- jerk
1. Một cú kéo đột ngột
- từ đồng nghĩa:
- kéo ,
- giật
2. A powerful small boat designed to pull or push larger ships
- synonym:
- tugboat ,
- tug ,
- towboat ,
- tower
2. Một chiếc thuyền nhỏ mạnh mẽ được thiết kế để kéo hoặc đẩy những con tàu lớn hơn
- từ đồng nghĩa:
- tàu kéo ,
- kéo ,
- tháp
verb
1. Pull hard
- "The prisoner tugged at the chains"
- "This movie tugs at the heart strings"
- synonym:
- tug
1. Kéo mạnh
- "Tù nhân giật dây xích"
- "Bộ phim này giật dây trái tim"
- từ đồng nghĩa:
- kéo
2. Strive and make an effort to reach a goal
- "She tugged for years to make a decent living"
- "We have to push a little to make the deadline!"
- "She is driving away at her doctoral thesis"
- synonym:
- tug ,
- labor ,
- labour ,
- push ,
- drive
2. Phấn đấu và nỗ lực để đạt được mục tiêu
- "Cô ấy đã cố gắng nhiều năm để kiếm sống tử tế"
- "Chúng ta phải thúc đẩy một chút để hoàn thành thời hạn!"
- "Cô ấy đang lái xe đi làm luận án tiến sĩ"
- từ đồng nghĩa:
- kéo ,
- lao động ,
- đẩy ,
- lái xe
3. Tow (a vessel) with a tug
- "The tugboat tugged the freighter into the harbor"
- synonym:
- tug
3. Kéo (tàu) bằng tàu kéo
- "Tàu kéo đã kéo tàu chở hàng vào bến cảng"
- từ đồng nghĩa:
- kéo
4. Carry with difficulty
- "You'll have to lug this suitcase"
- synonym:
- lug ,
- tote ,
- tug
4. Mang theo khó khăn
- "Bạn sẽ phải mang chiếc vali này đi"
- từ đồng nghĩa:
- vấu ,
- tote ,
- kéo
5. Move by pulling hard
- "The horse finally tugged the cart out of the mud"
- synonym:
- tug
5. Di chuyển bằng cách kéo mạnh
- "Con ngựa cuối cùng đã kéo được chiếc xe ra khỏi bùn"
- từ đồng nghĩa:
- kéo
6. Pull or strain hard at
- "Each oar was tugged by several men"
- synonym:
- tug
6. Kéo hoặc căng cứng tại
- "Mỗi mái chèo được kéo bởi nhiều người đàn ông"
- từ đồng nghĩa:
- kéo
7. Struggle in opposition
- "She tugged and wrestled with her conflicts"
- synonym:
- tug
7. Đấu tranh trong sự đối lập
- "Cô ấy giằng co và vật lộn với những xung đột của mình"
- từ đồng nghĩa:
- kéo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English