Translation meaning & definition of the word "tuck" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tuck" sang tiếng Việt
Tuck
[Tuck]noun
1. Eatables (especially sweets)
- synonym:
- tuck
1. Đồ ăn (đặc biệt là đồ ngọt)
- từ đồng nghĩa:
- tuck
2. (sports) a bodily position adopted in some sports (such as diving or skiing) in which the knees are bent and the thighs are drawn close to the chest
- synonym:
- tuck
2. (thể thao) một vị trí cơ thể được thông qua trong một số môn thể thao (như lặn hoặc trượt tuyết) trong đó đầu gối bị uốn cong và đùi được kéo gần ngực
- từ đồng nghĩa:
- tuck
3. A narrow flattened pleat or fold that is stitched in place
- synonym:
- tuck
3. Một nếp gấp hoặc nếp gấp hẹp được khâu tại chỗ
- từ đồng nghĩa:
- tuck
4. A straight sword with a narrow blade and two edges
- synonym:
- rapier ,
- tuck
4. Một thanh kiếm thẳng với lưỡi kiếm hẹp và hai cạnh
- từ đồng nghĩa:
- rapier ,
- tuck
verb
1. Fit snugly into
- "Insert your ticket into the slot"
- "Tuck your shirttail in"
- synonym:
- tuck ,
- insert
1. Vừa khít
- "Chèn vé của bạn vào khe"
- "Tuck shirttail của bạn trong"
- từ đồng nghĩa:
- tuck ,
- chèn
2. Make a tuck or several folds in
- "Tuck the fabric"
- "Tuck in the sheet"
- synonym:
- tuck
2. Làm một cái kẹp hoặc vài nếp gấp trong
- "Tuck vải"
- "Tuck trong tờ"
- từ đồng nghĩa:
- tuck
3. Draw together into folds or puckers
- synonym:
- gather ,
- pucker ,
- tuck
3. Vẽ với nhau thành nếp gấp hoặc puckers
- từ đồng nghĩa:
- tập hợp ,
- mút đá ,
- tuck