Translation meaning & definition of the word "tube" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ống" sang tiếng Việt
Tube
[Ống]noun
1. Conduit consisting of a long hollow object (usually cylindrical) used to hold and conduct objects or liquids or gases
- synonym:
- tube ,
- tubing
1. Ống dẫn bao gồm một vật rỗng dài (thường là hình trụ) được sử dụng để giữ và dẫn các vật thể hoặc chất lỏng hoặc khí
- từ đồng nghĩa:
- ống
2. Electronic device consisting of a system of electrodes arranged in an evacuated glass or metal envelope
- synonym:
- tube ,
- vacuum tube ,
- thermionic vacuum tube ,
- thermionic tube ,
- electron tube ,
- thermionic valve
2. Thiết bị điện tử bao gồm một hệ thống điện cực được sắp xếp trong một phong bì thủy tinh hoặc kim loại sơ tán
- từ đồng nghĩa:
- ống ,
- ống chân không ,
- ống chân không nhiệt ,
- ống nhiệt ,
- ống điện tử ,
- van nhiệt
3. A hollow cylindrical shape
- synonym:
- pipe ,
- tube
3. Một hình trụ rỗng
- từ đồng nghĩa:
- ống
4. (anatomy) any hollow cylindrical body structure
- synonym:
- tube ,
- tube-shaped structure
4. (giải phẫu) bất kỳ cấu trúc cơ thể hình trụ rỗng
- từ đồng nghĩa:
- ống ,
- cấu trúc hình ống
5. An electric railway operating below the surface of the ground (usually in a city)
- "In paris the subway system is called the `metro' and in london it is called the `tube' or the `underground'"
- synonym:
- metro ,
- tube ,
- underground ,
- subway system ,
- subway
5. Một tuyến đường sắt điện hoạt động dưới bề mặt của mặt đất (thường là trong một thành phố)
- "Ở paris, hệ thống tàu điện ngầm được gọi là 'metro' và ở luân đôn, nó được gọi là 'ống' hoặc 'ngầm'"
- từ đồng nghĩa:
- tàu điện ngầm ,
- ống ,
- dưới lòng đất ,
- hệ thống tàu điện ngầm
verb
1. Provide with a tube or insert a tube into
- synonym:
- tube
1. Cung cấp một ống hoặc chèn một ống vào
- từ đồng nghĩa:
- ống
2. Convey in a tube
- "Inside paris, they used to tube mail"
- synonym:
- tube
2. Truyền đạt trong một ống
- "Bên trong paris, họ đã sử dụng ống thư"
- từ đồng nghĩa:
- ống
3. Ride or float on an inflated tube
- "We tubed down the river on a hot summer day"
- synonym:
- tube
3. Đi xe hoặc nổi trên một ống thổi phồng
- "Chúng tôi đã xuống sông vào một ngày hè nóng bức"
- từ đồng nghĩa:
- ống
4. Place or enclose in a tube
- synonym:
- tube
4. Đặt hoặc đặt trong ống
- từ đồng nghĩa:
- ống