Translation meaning & definition of the word "tub" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tub" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tub
[Bồn tắm]/təb/
noun
1. A relatively large open container that you fill with water and use to wash the body
- synonym:
- bathtub ,
- bathing tub ,
- bath ,
- tub
1. Một thùng chứa mở tương đối lớn mà bạn đổ đầy nước và sử dụng để rửa cơ thể
- từ đồng nghĩa:
- bồn tắm ,
- tắm
2. A large open vessel for holding or storing liquids
- synonym:
- tub ,
- vat
2. Một tàu mở lớn để giữ hoặc lưu trữ chất lỏng
- từ đồng nghĩa:
- bồn tắm ,
- thùng
3. The amount that a tub will hold
- "A tub of water"
- synonym:
- tub ,
- tubful
3. Số lượng mà một bồn tắm sẽ giữ
- "Một bồn nước"
- từ đồng nghĩa:
- bồn tắm ,
- củ
Examples of using
The tub is running over.
Bồn tắm đang chạy qua.
The boy splashed about in the tub.
Cậu bé văng tung tóe trong bồn tắm.
How much longer will it take for the tub to fill?
Sẽ mất bao lâu để bồn tắm lấp đầy?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English