Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "trustee" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người được ủy thác" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Trustee

[Người được ủy thác]
/trəsti/

noun

1. A person (or institution) to whom legal title to property is entrusted to use for another's benefit

    synonym:
  • trustee
  • ,
  • legal guardian

1. Một người (hoặc tổ chức) mà quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản được ủy thác sử dụng vì lợi ích của người khác

    từ đồng nghĩa:
  • ủy thác
  • ,
  • người giám hộ hợp pháp

2. Members of a governing board

    synonym:
  • regent
  • ,
  • trustee

2. Thành viên của một ban quản trị

    từ đồng nghĩa:
  • nhiếp chính
  • ,
  • ủy thác