Translation meaning & definition of the word "trudge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thô lỗ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Trudge
[Trudge]/trəʤ/
noun
1. A long difficult walk
- synonym:
- trudge
1. Đi bộ khó khăn
- từ đồng nghĩa:
- trudge
verb
1. Walk heavily and firmly, as when weary, or through mud
- "Mules plodded in a circle around a grindstone"
- synonym:
- slog ,
- footslog ,
- plod ,
- trudge ,
- pad ,
- tramp
1. Đi bộ nặng nề và chắc chắn, như khi mệt mỏi, hoặc qua bùn
- "Mules được đặt trong một vòng tròn xung quanh đá mài"
- từ đồng nghĩa:
- khẩu hiệu ,
- footlog ,
- plod ,
- trudge ,
- đệm ,
- tramp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English