Translation meaning & definition of the word "truck" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "xe tải" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Truck
[Xe tải]/trək/
noun
1. An automotive vehicle suitable for hauling
- synonym:
- truck ,
- motortruck
1. Một chiếc xe ô tô phù hợp để kéo
- từ đồng nghĩa:
- xe tải ,
- xe máy
2. A handcart that has a frame with two low wheels and a ledge at the bottom and handles at the top
- Used to move crates or other heavy objects
- synonym:
- hand truck ,
- truck
2. Một chiếc xe tay có khung với hai bánh xe thấp và một gờ ở phía dưới và tay cầm ở phía trên
- Được sử dụng để di chuyển thùng hoặc các vật nặng khác
- từ đồng nghĩa:
- xe tải tay ,
- xe tải
verb
1. Convey (goods etc.) by truck
- "Truck fresh vegetables across the mountains"
- synonym:
- truck
1. Vận chuyển (hàng hóa, vv) bằng xe tải
- "Xe tải rau tươi qua núi"
- từ đồng nghĩa:
- xe tải
Examples of using
Tom was run down by a truck.
Tom bị một chiếc xe tải chạy xuống.
They were almost run over by a truck.
Họ gần như đã chạy qua một chiếc xe tải.
Tom was gobsmacked when he was told that a truck had crashed into his house.
Tom bị mê hoặc khi được thông báo rằng một chiếc xe tải đã đâm vào nhà anh ta.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English