Translation meaning & definition of the word "truant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "truant" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Truant
[Trốn]/truənt/
noun
1. One who is absent from school without permission
- synonym:
- truant ,
- hooky player
1. Một người vắng mặt ở trường mà không được phép
- từ đồng nghĩa:
- trốn học ,
- người chơi hooky
2. Someone who shirks duty
- synonym:
- no-show ,
- nonattender ,
- truant
2. Một người trốn tránh nhiệm vụ
- từ đồng nghĩa:
- không có chương trình ,
- không giám sát ,
- trốn học
adjective
1. Absent without permission
- "Truant schoolboys"
- "The soldier was awol for almost a week"
- synonym:
- truant ,
- awol
1. Vắng mặt mà không được phép
- "Học sinh kế hoạch"
- "Người lính đã awol trong gần một tuần"
- từ đồng nghĩa:
- trốn học ,
- awol
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English