Translation meaning & definition of the word "troy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "troy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Troy
[Thành Troia]/trɔɪ/
noun
1. A system of weights used for precious metals and gemstones
- Based on a 12-ounce pound and an ounce of 480 grains
- synonym:
- troy ,
- troy weight
1. Một hệ thống trọng lượng được sử dụng cho kim loại quý và đá quý
- Dựa trên bảng anh 12 ounce và một ounce 480 hạt
- từ đồng nghĩa:
- troy ,
- trọng lượng troy
2. An ancient city in asia minor that was the site of the trojan war
- synonym:
- Troy ,
- Ilion ,
- Ilium
2. Một thành phố cổ ở tiểu á là nơi diễn ra cuộc chiến thành troia
- từ đồng nghĩa:
- Thành Troia ,
- Ilion ,
- Ilium
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English