Translation meaning & definition of the word "trowel" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trowel" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Trowel
[Trowel]/traʊwɛl/
noun
1. A small hand tool with a handle and flat metal blade
- Used for scooping or spreading plaster or similar materials
- synonym:
- trowel
1. Một dụng cụ cầm tay nhỏ có tay cầm và lưỡi kim loại phẳng
- Được sử dụng để múc hoặc rải thạch cao hoặc các vật liệu tương tự
- từ đồng nghĩa:
- bay
verb
1. Use a trowel on
- For light garden work or plaster work
- synonym:
- trowel
1. Sử dụng một cái máy bay trên
- Cho công việc vườn nhẹ hoặc công việc thạch cao
- từ đồng nghĩa:
- bay
Examples of using
"This is ..." "Working glove and trowel. One of a gardening club's basic tools"
"Đây là ..." "Găng tay làm việc và trowel. Một trong những công cụ cơ bản của câu lạc bộ làm vườn"
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English