Translation meaning & definition of the word "trout" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cá hồi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Trout
[Cá hồi]/traʊt/
noun
1. Flesh of any of several primarily freshwater game and food fishes
- synonym:
- trout
1. Thịt của bất kỳ trò chơi nước ngọt và cá thức ăn chủ yếu
- từ đồng nghĩa:
- cá hồi
2. Any of various game and food fishes of cool fresh waters mostly smaller than typical salmons
- synonym:
- trout
2. Bất kỳ trò chơi và cá thức ăn nào của vùng nước ngọt mát mẻ chủ yếu nhỏ hơn các tiệm thông thường
- từ đồng nghĩa:
- cá hồi
Examples of using
Tom caught a couple of large trout yesterday.
Tom đã bắt được một vài con cá hồi lớn ngày hôm qua.
Tom caught a couple of large trout yesterday.
Tom đã bắt được một vài con cá hồi lớn ngày hôm qua.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English