Translation meaning & definition of the word "trough" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thông qua" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Trough
[Máng]/trɔf/
noun
1. A narrow depression (as in the earth or between ocean waves or in the ocean bed)
- synonym:
- trough
1. Một vùng trũng hẹp (như trong trái đất hoặc giữa sóng biển hoặc dưới đáy đại dương)
- từ đồng nghĩa:
- máng
2. A channel along the eaves or on the roof
- Collects and carries away rainwater
- synonym:
- gutter ,
- trough
2. Một kênh dọc theo mái hiên hoặc trên mái nhà
- Thu gom và mang đi nước mưa
- từ đồng nghĩa:
- máng xối ,
- máng
3. A concave shape with an open top
- synonym:
- bowl ,
- trough
3. Một hình dạng lõm với một đầu mở
- từ đồng nghĩa:
- bát ,
- máng
4. A treasury for government funds
- synonym:
- public treasury ,
- trough ,
- till
4. Một kho bạc cho các quỹ của chính phủ
- từ đồng nghĩa:
- kho bạc công ,
- máng ,
- cho đến khi
5. A long narrow shallow receptacle
- synonym:
- trough
5. Một ổ cạn hẹp dài
- từ đồng nghĩa:
- máng
6. A container (usually in a barn or stable) from which cattle or horses feed
- synonym:
- manger ,
- trough
6. Một thùng chứa (thường trong chuồng hoặc chuồng) mà gia súc hoặc ngựa cho ăn
- từ đồng nghĩa:
- máng cỏ ,
- máng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English