Translation meaning & definition of the word "trouble" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rắc rối" sang tiếng Việt
Trouble
[Rắc rối]noun
1. A source of difficulty
- "One trouble after another delayed the job"
- "What's the problem?"
- synonym:
- trouble ,
- problem
1. Một nguồn khó khăn
- "Một rắc rối sau khi một người khác trì hoãn công việc"
- "Có vấn đề gì vậy?"
- từ đồng nghĩa:
- rắc rối ,
- vấn đề
2. An angry disturbance
- "He didn't want to make a fuss"
- "They had labor trouble"
- "A spot of bother"
- synonym:
- fuss ,
- trouble ,
- bother ,
- hassle
2. Một sự xáo trộn tức giận
- "Anh ấy không muốn làm ầm lên"
- "Họ gặp rắc rối về lao động"
- "Một điểm của phiền phức"
- từ đồng nghĩa:
- ồn ào ,
- rắc rối ,
- làm phiền
3. An event causing distress or pain
- "What is the trouble?"
- "Heart trouble"
- synonym:
- trouble
3. Một sự kiện gây đau khổ hoặc đau đớn
- "Những rắc rối là gì?"
- "Chuyện tim"
- từ đồng nghĩa:
- rắc rối
4. An effort that is inconvenient
- "I went to a lot of trouble"
- "He won without any trouble"
- "Had difficulty walking"
- "Finished the test only with great difficulty"
- synonym:
- trouble ,
- difficulty
4. Một nỗ lực bất tiện
- "Tôi đã đi đến rất nhiều rắc rối"
- "Anh ấy đã thắng mà không gặp rắc rối nào"
- "Khó đi"
- "Kết thúc bài kiểm tra chỉ với khó khăn lớn"
- từ đồng nghĩa:
- rắc rối ,
- khó khăn
5. A strong feeling of anxiety
- "His worry over the prospect of being fired"
- "It is not work but worry that kills"
- "He wanted to die and end his troubles"
- synonym:
- worry ,
- trouble
5. Một cảm giác lo lắng mạnh mẽ
- "Nỗi lo lắng của anh ấy về viễn cảnh bị sa thải"
- "Nó không hoạt động nhưng lo lắng rằng giết chết"
- "Anh ấy muốn chết và chấm dứt những rắc rối của mình"
- từ đồng nghĩa:
- lo lắng ,
- rắc rối
6. An unwanted pregnancy
- "He got several girls in trouble"
- synonym:
- trouble
6. Mang thai ngoài ý muốn
- "Anh ấy có vài cô gái gặp rắc rối"
- từ đồng nghĩa:
- rắc rối
verb
1. Move deeply
- "This book upset me"
- "A troubling thought"
- synonym:
- disturb ,
- upset ,
- trouble
1. Di chuyển sâu
- "Cuốn sách này làm tôi buồn"
- "Một suy nghĩ rắc rối"
- từ đồng nghĩa:
- rối loạn ,
- buồn ,
- rắc rối
2. To cause inconvenience or discomfort to
- "Sorry to trouble you, but..."
- synonym:
- trouble ,
- put out ,
- inconvenience ,
- disoblige ,
- discommode ,
- incommode ,
- bother
2. Gây ra sự bất tiện hoặc khó chịu
- "Xin lỗi đã làm phiền bạn, nhưng..."
- từ đồng nghĩa:
- rắc rối ,
- đưa ra ,
- bất tiện ,
- không vâng lời ,
- biến đổi ,
- không đồng ý ,
- làm phiền
3. Disturb in mind or make uneasy or cause to be worried or alarmed
- "She was rather perturbed by the news that her father was seriously ill"
- synonym:
- perturb ,
- unhinge ,
- disquiet ,
- trouble ,
- cark ,
- distract ,
- disorder
3. Làm phiền trong tâm trí hoặc làm cho khó chịu hoặc gây ra lo lắng hoặc báo động
- "Cô ấy khá bối rối trước tin cha mình bị bệnh nặng"
- từ đồng nghĩa:
- nhiễu loạn ,
- không biết ,
- không hài lòng ,
- rắc rối ,
- vỏ cây ,
- đánh lạc hướng ,
- rối loạn
4. Take the trouble to do something
- Concern oneself
- "He did not trouble to call his mother on her birthday"
- "Don't bother, please"
- synonym:
- trouble oneself ,
- trouble ,
- bother ,
- inconvenience oneself
4. Gặp khó khăn để làm một cái gì đó
- Quan tâm đến bản thân
- "Anh ấy không gặp khó khăn khi gọi mẹ vào ngày sinh nhật"
- "Đừng bận tâm, làm ơn"
- từ đồng nghĩa:
- rắc rối bản thân ,
- rắc rối ,
- làm phiền ,
- bất tiện cho chính mình
5. Cause bodily suffering to and make sick or indisposed
- synonym:
- trouble ,
- ail ,
- pain
5. Gây đau khổ cho cơ thể và làm cho bệnh hoặc do dự
- từ đồng nghĩa:
- rắc rối ,
- ail ,
- đau