Translation meaning & definition of the word "trophy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chiến lợi phẩm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Trophy
[Cúp]/troʊfi/
noun
1. An award for success in war or hunting
- synonym:
- trophy
1. Một giải thưởng cho thành công trong chiến tranh hoặc săn bắn
- từ đồng nghĩa:
- cúp
2. Something given as a token of victory
- synonym:
- trophy ,
- prize
2. Một cái gì đó được đưa ra như một dấu hiệu của chiến thắng
- từ đồng nghĩa:
- cúp ,
- giải thưởng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English