Translation meaning & definition of the word "trooper" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trooper" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Trooper
[Quân nhân]/trupər/
noun
1. A soldier in a motorized army unit
- synonym:
- cavalryman ,
- trooper
1. Một người lính trong một đơn vị quân đội cơ giới
- từ đồng nghĩa:
- kỵ binh ,
- người lính
2. A mounted policeman
- synonym:
- trooper
2. Một cảnh sát viên gắn kết
- từ đồng nghĩa:
- người lính
3. A state police officer
- synonym:
- trooper ,
- state trooper
3. Một sĩ quan cảnh sát nhà nước
- từ đồng nghĩa:
- người lính ,
- quân nhân nhà nước
4. A soldier mounted on horseback
- "A cavalryman always takes good care of his mount"
- synonym:
- cavalryman ,
- trooper
4. Một người lính cưỡi trên lưng ngựa
- "Một kỵ binh luôn chăm sóc tốt cho thú cưỡi của mình"
- từ đồng nghĩa:
- kỵ binh ,
- người lính
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English