Translation meaning & definition of the word "troll" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "troll" sang tiếng Việt
Troll
[Troll]noun
1. (scandanavian folklore) a supernatural creature (either a dwarf or a giant) that is supposed to live in caves or in the mountains
- synonym:
- troll
1. (văn hóa dân gian scandanavian) một sinh vật siêu nhiên (người lùn hoặc người khổng lồ) được cho là sống trong hang động hoặc trên núi
- từ đồng nghĩa:
- troll
2. A partsong in which voices follow each other
- One voice starts and others join in one after another until all are singing different parts of the song at the same time
- "They enjoyed singing rounds"
- synonym:
- round ,
- troll
2. Một phần trong đó giọng nói theo nhau
- Một giọng nói bắt đầu và những người khác tham gia lần lượt cho đến khi tất cả hát các phần khác nhau của bài hát cùng một lúc
- "Họ rất thích hát vòng"
- từ đồng nghĩa:
- vòng ,
- troll
3. A fisherman's lure that is used in trolling
- "He used a spinner as his troll"
- synonym:
- troll
3. Mồi nhử của ngư dân được sử dụng trong trolling
- "Anh ấy đã sử dụng một spinner như troll của mình"
- từ đồng nghĩa:
- troll
4. Angling by drawing a baited line through the water
- synonym:
- troll ,
- trolling
4. Câu cá bằng cách vẽ một đường mồi qua nước
- từ đồng nghĩa:
- troll ,
- trolling
verb
1. Circulate, move around
- synonym:
- troll
1. Lưu thông, di chuyển xung quanh
- từ đồng nghĩa:
- troll
2. Cause to move round and round
- "The child trolled her hoop"
- synonym:
- troll
2. Gây ra để di chuyển vòng và vòng
- "Đứa trẻ troll cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- troll
3. Sing the parts of (a round) in succession
- synonym:
- troll
3. Hát các phần của (một vòng) liên tiếp
- từ đồng nghĩa:
- troll
4. Angle with a hook and line drawn through the water
- synonym:
- troll
4. Góc với một cái móc và đường được vẽ qua mặt nước
- từ đồng nghĩa:
- troll
5. Sing loudly and without inhibition
- synonym:
- troll
5. Hát to và không ức chế
- từ đồng nghĩa:
- troll
6. Praise or celebrate in song
- "All tongues shall troll you"
- synonym:
- troll
6. Khen ngợi hoặc ăn mừng trong bài hát
- "Tất cả các lưỡi sẽ troll bạn"
- từ đồng nghĩa:
- troll
7. Speak or recite rapidly or in a rolling voice
- synonym:
- troll
7. Nói hoặc đọc thuộc lòng nhanh chóng hoặc bằng giọng nói
- từ đồng nghĩa:
- troll