Translation meaning & definition of the word "triviality" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tầm thường" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Triviality
[Tầm thường]/trɪviæləti/
noun
1. The quality of being unimportant and petty or frivolous
- synonym:
- pettiness ,
- triviality ,
- slightness ,
- puniness
1. Chất lượng không quan trọng và nhỏ mọn hoặc phù phiếm
- từ đồng nghĩa:
- nũng nịu ,
- tầm thường ,
- nhẹ ,
- trừng phạt
2. A detail that is considered insignificant
- synonym:
- technicality ,
- trifle ,
- triviality
2. Một chi tiết được coi là không đáng kể
- từ đồng nghĩa:
- kỹ thuật ,
- chuyện vặt ,
- tầm thường
3. Something of small importance
- synonym:
- triviality ,
- trivia ,
- trifle ,
- small beer
3. Một cái gì đó có tầm quan trọng nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- tầm thường ,
- chuyện vặt ,
- bia nhỏ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English